approved list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approved list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approved list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approved list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approved list

    * kinh tế

    bảng liệt kê (danh sách) được thừa nhận

    danh mục được chấp thuận