approved society nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approved society nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approved society giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approved society.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • approved society

    * kinh tế

    hiệp hội được phê chuẩn

    hội ái hữu