approvingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

approvingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm approvingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của approvingly.

Từ điển Anh Việt

  • approvingly

    * phó từ

    ra vẻ hài lòng, đồng tình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • approvingly

    in an approving manner

    she nodded approvingly

    Antonyms: disapprovingly