disapprovingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disapprovingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disapprovingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disapprovingly.

Từ điển Anh Việt

  • disapprovingly

    /'disə'pru:viɳli/

    * phó từ

    không tán thành, phản đối; chê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disapprovingly

    showing disapproval

    he shook his head disapprovingly

    Antonyms: approvingly