affirmatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affirmatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affirmatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affirmatory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affirmatory

    Similar:

    affirmative: affirming or giving assent

    an affirmative decision

    affirmative votes

    Antonyms: negative

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).