affirmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affirmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affirmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affirmed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affirmed
thoroughbred that won the triple crown in 1978
Similar:
confirm: establish or strengthen as with new evidence or facts
his story confirmed my doubts
The evidence supports the defendant
Synonyms: corroborate, sustain, substantiate, support, affirm
Antonyms: negate
affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true
Before God I swear I am innocent
Synonyms: verify, assert, avow, aver, swan, swear
affirm: say yes to
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).