unsworn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsworn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsworn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsworn.
Từ điển Anh Việt
unsworn
/' n's :n/
* tính từ
không được tuyên thệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsworn
not bound by or stated on oath
the witness stands unsworn
unsworn testimony
Antonyms: sworn