toast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toast.

Từ điển Anh Việt

  • toast

    /toust/

    * danh từ

    bánh mì nướng

    as warm as a toast

    (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai

    * động từ

    nướng

    sưởi ấm (chân tay...)

    * danh từ

    chén rượu chúc mừng

    to give a toast: chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

    người được nâng cốc chúc mừng

    * ngoại động từ

    chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toast

    slices of bread that have been toasted

    a celebrity who receives much acclaim and attention

    he was the toast of the town

    propose a toast to

    Let us toast the birthday girl!

    Let's drink to the New Year

    Synonyms: drink, pledge, salute, wassail

    Similar:

    goner: a person in desperate straits; someone doomed

    I'm a goner if this plan doesn't work

    one mistake and you're toast

    pledge: a drink in honor of or to the health of a person or event

    crispen: make brown and crisp by heating

    toast bread

    crisp potatoes

    Synonyms: crisp