toasted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toasted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toasted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toasted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toasted

    browned over by exposure to heat

    he liked toasted marshmallows

    Similar:

    crispen: make brown and crisp by heating

    toast bread

    crisp potatoes

    Synonyms: toast, crisp

    toast: propose a toast to

    Let us toast the birthday girl!

    Let's drink to the New Year

    Synonyms: drink, pledge, salute, wassail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).