crispen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crispen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crispen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crispen.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crispen

    make brown and crisp by heating

    toast bread

    crisp potatoes

    Synonyms: toast, crisp

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).