toastmaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

toastmaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm toastmaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của toastmaster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • toastmaster

    the person who proposes toasts and introduces speakers at a banquet

    Synonyms: symposiarch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).