symposiarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

symposiarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm symposiarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của symposiarch.

Từ điển Anh Việt

  • symposiarch

    /sim'pousiɑ:k/

    * danh từ

    người chủ tiệc rượu

    người chúc rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • symposiarch

    Similar:

    toastmaster: the person who proposes toasts and introduces speakers at a banquet