pledgee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pledgee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pledgee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pledgee.

Từ điển Anh Việt

  • pledgee

    /pli'dʤi:/

    * danh từ

    người nhận đồ cầm cố, người nhận của đ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pledgee

    * kinh tế

    chủ nợ cầm đồ

    người nhận cầm cố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pledgee

    someone to whom a pledge is made or someone with whom something is deposited as a pledge