salutation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salutation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salutation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salutation.
Từ điển Anh Việt
salutation
/,sælju:'teiʃən/
* danh từ
sự chào
tiếng chào; lời chào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salutation
* kinh tế
sữa có vị muối
* kỹ thuật
lời chào