salutation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salutation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salutation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salutation.

Từ điển Anh Việt

  • salutation

    /,sælju:'teiʃən/

    * danh từ

    sự chào

    tiếng chào; lời chào

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • salutation

    * kinh tế

    sữa có vị muối

    * kỹ thuật

    lời chào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salutation

    word of greeting used to begin a letter

    Similar:

    salute: an act of honor or courteous recognition

    a musical salute to the composer on his birthday

    greeting: (usually plural) an acknowledgment or expression of good will (especially on meeting)