greeting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greeting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greeting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greeting.

Từ điển Anh Việt

  • greeting

    /'gri:tiɳ/

    * danh từ

    lời chào hỏi ai

    to send one's greetings to somebody: gửi lời chào ai

    lời chào mừng, lời chúc mừng

    New Year's greetings: lời chúc tết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greeting

    (usually plural) an acknowledgment or expression of good will (especially on meeting)

    Synonyms: salutation

    Similar:

    greet: express greetings upon meeting someone

    Synonyms: recognize, recognise

    greet: send greetings to

    greet: react to in a certain way

    The President was greeted with catcalls

    greet: be perceived by

    Loud music greeted him when he entered the apartment