greet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greet.
Từ điển Anh Việt
greet
/gri:t/
* ngoại động từ
chào, chào hỏi, đón chào
to greet somebody with a smile: mỉm cười chào ai
chào mừng, hoan hô
to greet somebody's victory: chào mừng thắng lợi của ai
to greet someone's speech with cheers: vỗ tay hoan hô bài nói của ai
bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
a grand sight greeted our eyes: một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
to greet the ear: rót vào tai
* nội động từ
(Ê-cốt) khóc lóc, than khóc