john m. browning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

john m. browning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm john m. browning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của john m. browning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • john m. browning

    Similar:

    browning: United States inventor of firearms (especially automatic pistols and repeating rifles and a machine gun called the Peacemaker) (1855-1926)

    Synonyms: John Moses Browning

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).