robbery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robbery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robbery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robbery.
Từ điển Anh Việt
robbery
/'rɔbəri/
* danh từ
sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm
a highway robbery: một vụ cướp đường
sự bán giá cắt cổ
dayligh robbery
sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
robbery
larceny by threat of violence
Similar:
looting: plundering during riots or in wartime