robbery suspect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robbery suspect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robbery suspect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robbery suspect.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
robbery suspect
someone suspected of committing robbery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).