looting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
looting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
looting
plundering during riots or in wartime
Synonyms: robbery
Similar:
loot: take illegally; of intellectual property
This writer plundered from famous authors
Synonyms: plunder
plunder: steal goods; take as spoils
During the earthquake people looted the stores that were deserted by their owners
Synonyms: despoil, loot, reave, strip, rifle, ransack, pillage, foray
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).