rob roy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rob roy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rob roy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rob roy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rob roy

    a manhattan cocktail made with Scotch whiskey

    Similar:

    macgregor: Scottish clan leader and outlaw who was the subject of a 1817 novel by Sir Walter Scott (1671-1734)

    Synonyms: Robert MacGregor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).