roborant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roborant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roborant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roborant.

Từ điển Anh Việt

  • roborant

    /'rɔbərənt/

    * tính từ

    (y học) bổ thuốc

    * danh từ

    (y học) thuốc bổ