robin hood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robin hood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robin hood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robin hood.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robin hood

    legendary English outlaw of the 12th century; said to have robbed the rich to help the poor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).