robinson bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robinson bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robinson bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robinson bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • robinson bridge

    * kỹ thuật

    điện:

    cầu Robinson