robin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robin.
Từ điển Anh Việt
robin
/'rɔbin/
* danh từ
(động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
robin
* kinh tế
cá chào mào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
robin
small Old World songbird with a reddish breast
Synonyms: redbreast, robin redbreast, Old World robin, Erithacus rubecola
large American thrush having a rust-red breast and abdomen
Synonyms: American robin, Turdus migratorius