robin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robin.

Từ điển Anh Việt

  • robin

    /'rɔbin/

    * danh từ

    (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • robin

    * kinh tế

    cá chào mào

Từ điển Anh Anh - Wordnet