roble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roble.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roble
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
gỗ sồi roble
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roble
large tree of Trinidad and Guyana having odd-pinnate leaves and violet-scented axillary racemes of yellow flowers and long smooth pods; grown as a specimen in parks and large gardens
Synonyms: Platymiscium trinitatis
Similar:
california white oak: tall graceful deciduous California oak having leathery leaves and slender pointed acorns
Synonyms: valley oak, valley white oak, Quercus lobata