roburite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roburite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roburite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roburite.

Từ điển Anh Việt

  • roburite

    /'roubərait/

    * danh từ

    Roburit (thuốc nổ)