robber frog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
robber frog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robber frog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robber frog.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
robber frog
small terrestrial frog of tropical America
Similar:
barking frog: of southwest United States and Mexico; call is like a dog's bark
Synonyms: Hylactophryne augusti
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).