regards nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regards nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regards giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regards.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regards

    * kinh tế

    lời chào thân hữu

    lời hỏi thăm nồng nhiệt

    lời thăm hỏi nồng nhiệt