look at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look at.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • look at

    * kỹ thuật

    nhìn vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look at

    Similar:

    consider: take into consideration for exemplifying purposes

    Take the case of China

    Consider the following case

    Synonyms: take, deal

    view: look at carefully; study mentally

    view a problem

    Synonyms: consider