look box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • look box

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    buồng quan sát

    đo lường & điều khiển:

    ống đo nước