look forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look forward.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look forward

    expect or hope for

    I look to hear from you soon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).