lookdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lookdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lookdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lookdown.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lookdown
* kỹ thuật
sự trông coi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lookdown
similar to moonfish but with eyes high on the truncated forehead
Synonyms: lookdown fish, Selene vomer