look away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look away

    avert one's gaze

    She looked away when the nurse pricked her arm with the needle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).