look backward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

look backward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm look backward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của look backward.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • look backward

    Similar:

    look back: look towards one's back

    don't look back while you walk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).