lookout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lookout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lookout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lookout.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lookout
* kỹ thuật
xây dựng:
dầm đua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lookout
a person employed to keep watch for some anticipated event
Synonyms: lookout man, sentinel, sentry, watch, spotter, scout, picket
an elevated post affording a wide view
Synonyms: observation post
a structure commanding a wide view of its surroundings
Synonyms: observation tower, lookout station, observatory
the act of looking out
Synonyms: outlook