observation post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observation post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation post.
Từ điển Anh Việt
observation post
/,ɔbzə:'veiʃn'poust/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trạm quan sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
observation post
Similar:
lookout: an elevated post affording a wide view
Từ liên quan
- observation
- observations
- observational
- observation car
- observation gid
- observation data
- observation dome
- observation grid
- observation hole
- observation port
- observation post
- observation well
- observation error
- observation panel
- observation point
- observation tower
- observation ground
- observation office
- observation period
- observation station
- observational error
- observation equation
- observation location
- observation procedure
- observation satellite
- observation spillover
- observation telephone
- observation (al) error
- observation of the work
- observational astronomy
- observation of the sag of a beam