observational astronomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observational astronomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observational astronomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observational astronomy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observational astronomy

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thiên văn quan sát