observational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observational.
Từ điển Anh Việt
observational
/,ɔbzə:'veiʃənl/
* tính từ
(thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi
(thuộc) khả năng quan sát
observational
(thuộc) quan sát, quan trắc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
observational
* kỹ thuật
chú ý
quan sát
quan trắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
observational
Similar:
experimental: relying on observation or experiment
experimental results that supported the hypothesis
Synonyms: data-based