data-based nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
data-based nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm data-based giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của data-based.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
data-based
Similar:
experimental: relying on observation or experiment
experimental results that supported the hypothesis
Synonyms: observational
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).