observation well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation well.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation well

    * kỹ thuật

    giếng giám sát

    giếng quan sát

    hóa học & vật liệu:

    giếng quan trắc