observation car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observation car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation car.
Từ điển Anh Việt
observation car
/,ɔbzə:'veiʃn'kɑ:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
observation car
* kinh tế
toa vòm kiếng
Từ liên quan
- observation
- observations
- observational
- observation car
- observation gid
- observation data
- observation dome
- observation grid
- observation hole
- observation port
- observation post
- observation well
- observation error
- observation panel
- observation point
- observation tower
- observation ground
- observation office
- observation period
- observation station
- observational error
- observation equation
- observation location
- observation procedure
- observation satellite
- observation spillover
- observation telephone
- observation (al) error
- observation of the work
- observational astronomy
- observation of the sag of a beam