observation car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation car.

Từ điển Anh Việt

  • observation car

    /,ɔbzə:'veiʃn'kɑ:/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation car

    * kinh tế

    toa vòm kiếng