observation grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation grid.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation grid

    * kỹ thuật

    lưới quan sát

    lưới quan trắc

    xây dựng:

    mạng lưới các điểm gốc

    mạng lưới các điểm mốc