observation ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation ground.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation ground

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bãi thăm

    sân kiểm tra