observation station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observation station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation station.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
observation station
a station set up for making observations of something
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- observation
- observations
- observational
- observation car
- observation gid
- observation data
- observation dome
- observation grid
- observation hole
- observation port
- observation post
- observation well
- observation error
- observation panel
- observation point
- observation tower
- observation ground
- observation office
- observation period
- observation station
- observational error
- observation equation
- observation location
- observation procedure
- observation satellite
- observation spillover
- observation telephone
- observation (al) error
- observation of the work
- observational astronomy
- observation of the sag of a beam