observation of the work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observation of the work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation of the work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation of the work.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
observation of the work
* kỹ thuật
xây dựng:
sự kiểm tra kỹ thuật thi công
Từ liên quan
- observation
- observations
- observational
- observation car
- observation gid
- observation data
- observation dome
- observation grid
- observation hole
- observation port
- observation post
- observation well
- observation error
- observation panel
- observation point
- observation tower
- observation ground
- observation office
- observation period
- observation station
- observational error
- observation equation
- observation location
- observation procedure
- observation satellite
- observation spillover
- observation telephone
- observation (al) error
- observation of the work
- observational astronomy
- observation of the sag of a beam