observations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observations.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observations

    * kỹ thuật

    sự chụp ảnh