observation period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation period

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giai đoạn quan sát

    xây dựng:

    thời kỳ quan trắc