observation equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

observation equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation equation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • observation equation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phương trình quan trắc