observation satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
observation satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm observation satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của observation satellite.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
observation satellite
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
vệ tinh quan sát
Từ liên quan
- observation
- observations
- observational
- observation car
- observation gid
- observation data
- observation dome
- observation grid
- observation hole
- observation port
- observation post
- observation well
- observation error
- observation panel
- observation point
- observation tower
- observation ground
- observation office
- observation period
- observation station
- observational error
- observation equation
- observation location
- observation procedure
- observation satellite
- observation spillover
- observation telephone
- observation (al) error
- observation of the work
- observational astronomy
- observation of the sag of a beam